1
Bài khóa
A:
你学习英语吗?
Bạn học tiếng Anh à?
B:
不。学汉语。
Đi Bắc Kinh à?
A:
去北京吗?
Không, học tiếng Hán.
B:
对。
Đúng.
A:
你去邮局寄信吗
Bạn đi bưu điện gửi thư à?
B:
不去。去银行取钱。
Không đi, đi ngân hàng rút tiền.
A:
明天见!。
Mai gặp lại!
B:
明天见!。
Mai gặp lại!
2
Từ vựng
3
Phát âm
Thanh mẫu | ||
---|---|---|
j |
q |
x |
Vận mẫu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ia |
ie |
iao |
iu(iou) |
ian |
in |
iang |
ing |
üe |
ǖan |
ün |
iong |
|
|
|
|
Ghép âm 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
i | ia | ie | iao | iu | ian | in | iang | ing | |
j | ja | jia | jie | jiao | jiu | jian | jin | jiang | jing |
q | qi | qia | qie | qiao | qiu | qian | qin | qiang | qing |
x | xi | xia | xie | xiao | xiu | xian | xin | xiang | |
b | bi | bie | biao | bian | bin | bing | |||
p | pi | pie | piao | pian | pin | ping | |||
m | mi | mie | miao | miu | mian | min | ming | ||
d | di | die | diao | diu | dian | ding | |||
t | ti | tie | tiao | tian | ting | ||||
n | ni | nie | niao | niu | nian | nin | niang | ning | |
l | li | lia | lie | liao | liu | lian | lin | liang | ling |
yi | ya | ye | yao | you | yan | yin | yang | ying |
ǖ | ǖe | ǖan | ün | iong | |
n | nǖ | nǖe | |||
l | lǖ | lǖe | |||
j | jǖ | jǖe | juan | jun | jiong |
q | qǖ | qǖe | quan | qun | qiong |
x | xǖ | xǖe | xuan | xun | xiong |
yu | yue | yuan | yun | yong |
4
Học chữ Hán qua hình ảnh, bộ thủ và câu chuyện
1. 学 xué HỌC ( học )
2. 英 yīng ANH ( nước Anh )
3. 德 dé ĐỨC ( đạo đức )
4. 我 wǒ NGÃ ( tôi, ta )
5. 俄 é NGA ( nước Nga )
6. 去 qù KHỨ ( đi )
7. 法 fǎ PHÁP ( nước Pháp )
8. 韩 hán HÀN ( Hàn Quốc )
9. 国 guó QUỐC ( quốc gia )
10. 日 rì NHẬT ( mặt trời )
11. 对 duì ĐỐI ( đúng )
12. 也 yě DÃ ( cũng )
13. 明天 míngtiān MINH THIÊN ( ngày mai )
14. 见 jiàn KIẾN ( nhìn thấy )
15. 邮局 yóujú BƯU CỤC ( bưu điện )
16. 寄 jì KÝ ( gửi )
17. 信 xìn TÍN ( thư )
18. 银行 yínháng NGÂN HÀNG ( ngân hàng )
19. 取 qǔ THỦ ( lấy )
20. 钱 qián TIỀN ( tiền )
21. 六 lìu LỤC ( số 6 )
七 qī THẤT ( số 7 )
九 jiǔ CỬU ( số 9 )
24. 北 běi BẮC ( hướng Bắc )
25. 京 jīng KINH ( Bắc Kinh )
0 Nhận xét