► Bài 2: 汉语不太难 Tiếng Hán không khó lắm! Trong video này mình hướng dẫn các bạn tự học tiếng Trung từ con số 0, cho người mới bắt đầu theo bộ sách "Giáo trình Hán ngữ". Nội dung bài học đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Trung: Nghe nói đọc viết!
Video Player

ĐĂNG KÝ

1
Bài khóa

A: 你忙吗?
nǐ máng ma? Bạn bận không?
B: 很忙。
hěn máng Rất bận
A: 汉语难吗?
hànyǔ nán ma? Tiếng Hán khó không?
B: 不太难。
bù tài nán Không khó lắm.

2
Từ vựng

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
1
máng
MANG bận
2
ma
MA không? (trợ từ nghi vấn)
3
hěn
NGẬN/HẤN rất
4
汉语 hànyǔ
HÁN NGỮ tiếng Hán, tiếng trung
5
nán
NAN gian nan, khó
6
tài
THÁI hơi, quá, lắm
7
爸爸 bàba
BA BA ba, bố, cha
8
妈妈 māma
MA MA mẹ, má
9
THA anh ta,, anh ấy
10
THA cô ta, cô ấy
11
nán
NAM đàn ông, con trai
12
哥哥 gēge
CA CA anh trai
13
弟弟 dìdi
ĐỆ ĐỆ em trai
14
姐姐 jiějie
TỶ TỶ chị gái
15
妹妹 mèimei
MUỘI MUỘI em gái

3
Phát âm

Vận mẫu
an
[an]
en
[ân]
ang
[ang]
eng
[âng]
ong
[ung]

Ghép âm
an en ang eng ong
b ban ben bang beng
p pan pen pang peng
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dang deng dong
t tan tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong

4
Chữ Hán

Học chữ Hán qua hình ảnh bộ thủ và câu chuyện!
1. 忙 [ máng ] MANG :bận
Tập viết chữ Hán 你
2. 吗 [ ma ] MA : không, à ?
Tập viết chữ Hán 吗
3. 很 hěn NGẬN: rất
4. 汉 hàn HÁN : tiếng Hán, người Hán
5. 语 yǔ NGỮ : ngôn ngữ, lời nói
6. 难 nán NAN : khó
7. 太 tài THÁI :quá, lắm
8. 爸爸 bàba BẢ BẢ :bố, ba, cha
9. 妈妈 màma MA :mẹ
10. 男 nán NAM ( đàn ông ):
11. 哥哥 gēge CA CA :anh trai
12. 弟 dìdi ĐỆ ĐỆ : Em trai
13. 妹妹 mèimei MUỘI MUỘI : em gái

5
Luyện tập

1. Thanh điệu
kōu kóu kǒu kòu
bāi bái bǎi bài
lēi léi lěi lèi
hāo háo hǎo hào
2. Biến điệu thanh 3
nǐhǎo měihǎo wǔbǎi běihǎi
gěinǐ yǔfǎ kěyǐ fǔdǎo
3. Phân biệt âm
3.1 辨别韵母 - Phân biệt thanh mẫu 
ba pa da ta ga ka
bu pu du tu gu kai
bao pao dao tao gao kao

Phân biệt vận mẫu
ba po he fo
pa po ne mo
ma mo de bo
fa fo ke po
bai bei pao pou
mai mei hao hou
gai gei kao kou
hai hei gao gou

Phân biệt âm, thanh điệu
hòu fǒu
ba po he fo ba po he fo
ba po he fo ba po he fo
ba po he fo ba po he fo
4. 认读 Nhận mặt chữ và đọc
yī hào bā hào nǐ hǎo bù hǎo
dà mǎ bái mǎ dì tú yì tú
dài tóu tái tóu dà lóu fǎ lóu
kèfú kèkǔ dàyú dàyǔ
yǔfǎ lǐfà méihǎo méilái
认读 Nhận mặt chữ và đọc