1
Bài khóa
A:
你忙吗?
Bạn bận không?
B:
很忙。
Rất bận
A:
汉语难吗?
Tiếng Hán khó không?
B:
不太难。
Không khó lắm.
2
Từ vựng
STT | CHỮ HÁN | HÁN VIỆT | NGHĨA |
---|---|---|---|
1 |
忙
|
MANG | bận |
2 |
吗
|
MA | không? (trợ từ nghi vấn) |
3 |
很
|
NGẬN/HẤN | rất |
4 |
汉语
|
HÁN NGỮ | tiếng Hán, tiếng trung |
5 |
难
|
NAN | gian nan, khó |
6 |
太
|
THÁI | hơi, quá, lắm |
7 |
爸爸
|
BA BA | ba, bố, cha |
8 |
妈妈
|
MA MA | mẹ, má |
9 |
他
|
THA | anh ta,, anh ấy |
10 |
她
|
THA | cô ta, cô ấy |
11 |
男
|
NAM | đàn ông, con trai |
12 |
哥哥
|
CA CA | anh trai |
13 |
弟弟
|
ĐỆ ĐỆ | em trai |
14 |
姐姐
|
TỶ TỶ | chị gái |
15 |
妹妹
|
MUỘI MUỘI | em gái |
3
Phát âm
Vận mẫu | ||||
---|---|---|---|---|
an |
en |
ang |
eng |
ong |
Ghép âm | |||||
---|---|---|---|---|---|
an | en | ang | eng | ong | |
b | ban | ben | bang | beng | |
p | pan | pen | pang | peng | |
m | man | men | mang | meng | |
f | fan | fen | fang | feng | |
d | dan | den | dang | deng | dong |
t | tan | tang | teng | tong | |
n | nan | nen | nang | neng | nong |
l | lan | lang | leng | long | |
g | gan | gen | gang | geng | gong |
k | kan | ken | kang | keng | kong |
h | han | hen | hang | heng | hong |
4
Chữ Hán
5
Luyện tập
1. Thanh điệu
yī | yí | yǐ | yì |
wū | wú | wǔ | wù |
yū | yú | yǔ | yù |
bā | bá | bǎ | bà |
bā | bá | bǎ | bà |
dā | dá | dǎ | dà |
bū | bú | bǔ | bù |
bū | bú | bǔ | bù |
kōu | kóu | kǒu | kòu |
bāi | bái | bǎi | bài |
lēi | léi | lěi | lèi |
mā | má | mǎ | mà |
nī | ní | nǐ | nì |
hāo | háo | hǎo | hào |
nǐhǎo | měihǎo | wǔbǎi | běihǎi |
gěinǐ | yǔfǎ | kěyǐ | fǔdǎo |
3.1 辨别韵母 - Phân biệt thanh mẫu | |||||
---|---|---|---|---|---|
ba | pa | da | ta | ga | ka |
bu | pu | du | tu | gu | kai |
bao | pao | dao | tao | gao | kao |
Phân biệt vận mẫu | |||
---|---|---|---|
ba | po | he | fo |
pa | po | ne | mo |
ma | mo | de | bo |
fa | fo | ke | po |
bai | bei | pao | pou |
mai | mei | hao | hou |
gai | gei | kao | kou |
hai | hei | gao | gou |
Phân biệt âm, thanh điệu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
bā | pà | dà | tā | hé | fó | gē | kè |
bǐ | pí | dé | tè | hòu | fǒu | gū | kǔ |
ba | po | he | fo | ba | po | he | fo |
ba | po | he | fo | ba | po | he | fo |
ba | po | he | fo | ba | po | he | fo |
4. 认读 Nhận mặt chữ và đọc | |||
---|---|---|---|
yī hào | bā hào | nǐ hǎo | bù hǎo |
dà mǎ | bái mǎ | dì tú | yì tú |
dài tóu | tái tóu | dà lóu | fǎ lóu |
kèfú | kèkǔ | dàyú | dàyǔ |
yǔfǎ | lǐfà | méihǎo | méilái |
认读 Nhận mặt chữ và đọc | ||||
---|---|---|---|---|
一 | 五 | 八 | 不 | 口 |
白 | 马 | 大 | 二 | 三 |
日 | 他 | 女 | 你 | 好 |
0 Nhận xét