► Trong video này mình hướng dẫn các bạn tự học tiếng Trung từ con số 0, cho người mới bắt đầu theo bộ sách "Giáo trình Hán ngữ". Nội dung bài học đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Trung: Nghe nói đọc viết!
Video Player

ĐĂNG KÝ

1
Bài khóa

A: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
B: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
A: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
B: 你好!
nǐ hǎo Chào anh

2
Từ vựng

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
1
NHĨ anh, chị, bạn
2
hǎo
HẢO tốt, đẹp
3
你好 nǐ hǎo
NHĨ HẢO xin chào
4
NHẤT số 1
5
NGŨ số 5
6
BÁT số 8
7
ĐẠI to, lớn
8
BẤT không
9
kǒu
KHẨU miệng
10
bái
BẠCH trắng
11
NỮ phụ nữ, con gái
12
con ngựa
13
THA anh ta, anh ấy
14
THA cô ta, cô ấy
15
rén
NHÂN người
16
NHẬT mặt trời

4
Học chữ Hán qua hình ảnh bộ thủ và câu chuyện!

1. 午 wǔ NGỌ ( trưa, giữa trưa ) ( 11h – 13h )
2. 吃 chī NGẬT ( ăn )
3. 饭 fàn PHẠN ( cơm )
4. 食shí THỰC ( thực phẩm, thức ăn )
5. 堂 táng ĐƯỜNG ( phòng lớn )
6. 头 tóu ĐẦU ( cái đầu )
7. 馒 mán MAN ( bánh màn thầu )
8. 米 mǐ MỄ ( gạo )
9. 要 yào YÊU ( muốn, cần, phải )
10. 个 gè CÁ ( cái, chiếc )
11. 碗 wǎn UYỂN ( bát )
12. 鸡 jī KÊ ( con gà )
13. 蛋 dàn ĐẢN ( quả trứng )
14. 汤 tāng THANG ( canh, nước dùng )
15. 酒 jiǔ TỬU ( rượu )
16. 啤 pí TI ( bia )
17. 些 xiē TA ( những, vài )
18. 饺 jiǎo ( há cảo )
19. 包 bāo BAO ( bánh bao )
20. 面 miàn DIỆN ( mì, sợi mì )
21. 条 tiáo ĐIỀU ( sợi )
22. 玛丽 Mǎlì (MÃ LỆ _ Mary )
23. 筷 kuài KHOÁI ( đũa )
24. 词典 cídiǎn ( từ điển )
25. 电 diàn ĐIỆN ( điện )
26. 脑 nǎo NÃO ( não )
27. 伞 sǎn TẢN ( cái ô )
28. 车 chē XA ( cái xe )
29. 电视 diànshì ( ti vi )
30. 录 lù GHI ( ghi, ghi âm )
31. 机 jī CƠ ( cái máy, máy móc )
32. 手 shǒu THỦ ( cái tay )