► Trong video này mình hướng dẫn các bạn tự học tiếng Trung từ con số 0, cho người mới bắt đầu theo bộ sách "Giáo trình Hán ngữ". Nội dung bài học đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Trung: Nghe nói đọc viết!
Video Player

ĐĂNG KÝ

1
Bài khóa

A: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
B: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
A: 你好!
nǐ hǎo Chào anh
B: 你好!
nǐ hǎo Chào anh

2
Từ vựng

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
1
NHĨ anh, chị, bạn
2
hǎo
HẢO tốt, đẹp
3
你好 nǐ hǎo
NHĨ HẢO xin chào
4
NHẤT số 1
5
NGŨ số 5
6
BÁT số 8
7
ĐẠI to, lớn
8
BẤT không
9
kǒu
KHẨU miệng
10
bái
BẠCH trắng
11
NỮ phụ nữ, con gái
12
con ngựa
13
THA anh ta, anh ấy
14
THA cô ta, cô ấy
15
rén
NHÂN người
16
NHẬT mặt trời

4
Học chữ Hán qua hình ảnh bộ thủ và câu chuyện!

1. 办 bàn BÀN ( làm việc )
2. 室 shì THẤT ( phòng, buồng )
3. 职员 zhíyuán CHỨC VIÊN ( nhân viên )
4. 在 zài TẠI ( ở )
5. 呢 ne NI ( đây, đấy )
6. 住 zhù TRÚ ( ở, cư trú )
7. 楼 lóu LẦU ( nhà lầu )
8. 房 fáng PHÒNG ( phòng, căn phòng )
9. 间 jiān GIAN ( gian phòng )
10. 号 hào HIỆU ( số, con số )
11. 知 zhī TRI ( biết )
12. 道 dào ĐẠO ( con đường )
13. 话 huà THOẠI ( lời nói, thoại )
14. 码 mǎ MÃ ( mã số, con số )
15. 李 lǐ LÍ ( cây mận, họ Lý )
16. 昌 chāng XƯƠNG ( hưng thịnh, họ Xương )
17. 浩 hào HẠO ( tên Hạo )