GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 1
Bài 1: 你好 - Xin chào
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Bài 6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
Bài 7: 你吃什么 – Bạn ăn cái gì
Bài 8: 苹果一斤多少钱 – Táo bao nhiêu tiền một cân
Bài 9: 我换人民币 – Tôi đổi nhân dân tệ
Bài 10: 他住哪儿 – Ông ấy sống ở đâu?
Bài 11: 我们都是留学生 – Chúng tôi đều là lưu học sinh
Bài 12: 你在哪儿学习汉语 – Bạn học tiếng Hán ở đâu?
Bài 13: 这是不是中药 – Đây có phải là thuốc bắc không?
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 – Xe của bạn là mới hay là cũ?
Bài 15: 你们公司有多少职员 – Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên
1. Khung văn bản đơn thuần
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
A B C D
E F G H
I K L M
Q K S X
2. Bảng
Bảng chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
K
L
M
Q
K
S
X
1. Khung văn bản màu đỏ
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
Bài 1: Xin chào
Bài 2: Khung văn bản màu xanh lá cây
Bài 3: Đi mua sắm
Bài 4: Hỏi đường

Khung văn bản đổ bóng

 Lưu ý:
» Địa chỉ email của bạn được bảo mật.
» Mục không có dấu sao (*) là không bắt buộc.
» Bình luận bằng tiếng Việt có dấu nếu có thể.
3. Khung lưu ý màu vàng nhạt
Lưu ý:
  • Mỗi khách hàng chỉ được sử dụng mỗi coupon 1 lần duy nhất.
  • Tối đa mỗi khuyến mại tên miền có thể đăng ký 20 domain/account/giao dịch.
  • Khuyến mại kết thúc vào 11h59 ngày 3/12/2019 theo giờ Việt Nam.
Trích dẫn
Note: The Code Block has a 400 KB limit, which is around 300,000 characters.
Khung văn bản: Màu vàng nhạt:
Như vậy là chúng ta vừa thực hiện xong việc cài WordPress Trên Hostinger với tên miền tk rồi đấy. Nhìn chung quy trình cài đặt chỉ khác ở đoạn đầu thôi, còn lại các bạn cứ thực hiện tương tự như trên localhost. Bài 35 này cũng đã khép lại Series WordPress Cơ Bản. Trong tương lai có thể mình sẽ hướng dẫn thêm các bài cài đặt nhanh WordPress mà không cần đăng ký tên miền, cài trên các Hosting miễn phí khác nhé.


    Trích dẫn

    "Đây là một câu trích dẫn: Lorem Ipsum chỉ đơn giản là văn bản giả của ngành in ấn và sắp chữ. Lorem Ipsum đã là văn bản giả chuẩn của ngành công nghiệp này kể từ những năm 1500..."

    - John Doe







Màu xanh tím
Như vậy là chúng ta vừa thực hiện xong việc cài WordPress Trên Hostinger với tên miền tk rồi đấy. Nhìn chung quy trình cài đặt chỉ khác ở đoạn đầu thôi, còn lại các bạn cứ thực hiện tương tự như trên localhost. Bài 35 này cũng đã khép lại Series WordPress Cơ Bản. Trong tương lai có thể mình sẽ hướng dẫn thêm các bài cài đặt nhanh WordPress mà không cần đăng ký tên miền, cài trên các Hosting miễn phí khác nhé.
Nút Bấm Mẫu 1: THEME DEMO   DOWNLOAD THEME   VIEW PRO VERSION Mẫu 2: Vỹ Spirit
Yêu thích iOS và là tín đồ của Apple. Thích chia sẻ những thứ mình biết, đam mê làm web và xem tin tức công nghệ.
Facebook Instagram  Twitter Mẫu 3: HTML Cơ BảnCSS Cơ Bản Cách chèn link html Cách chèn link trong HTML TIÊU ĐỀ





Tiêu đề bài viết





KIỂU CHỮ Đây là chữ in đậm và chữ in nghiêng . Còn gạch chân thì nó như thế này các bạn nhé ! Tiếp
TỪ VỰNG
STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
1
NHĨ anh, chị, bạn
2
hǎo
HẢO tốt, đẹp
3
你好 nǐ hǎo
NHĨ HẢO xin chào
4
NHẤT số 1
5
NGŨ số 5
6
BÁT số 8
7
ĐẠI to, lớn
8
BẤT không
9
kǒu
KHẨU miệng
10
bái
BẠCH trắng
11
NỮ phụ nữ, con gái
12
con ngựa
13
THA anh ta, anh ấy
14
THA cô ta, cô ấy
15
rén
NHÂN người
16
NHẬT mặt trời
TỪ VỰNG
1 NHĨ anh, chị, bạn
2 HẢO tốt, đẹp
3 你好 NHĨ HẢO xin chào
4 NHẤT số 1
5 NGŨ số 5
6 BÁT số 8
7 ĐẠI to, lớn
8 BẤT không
9 KHẨU miệng
10 BẠCH trắng
11 NỮ phụ nữ, con gái
12 con ngựa
13 THA anh ta, anh ấy
14 THA cô ta, cô ấy
15 NHÂN người
16 NHẬT mặt trời
Bảng 5 : 3 cột
TỪ VỰNG
1 anh, chị, bạn Refers to person based on context or age
2 tốt, đẹp Good, beautiful
3 xin chào Hello
4 số 1 Number 1
5 số 5 Number 5
6 số 8 Number 8
7 to, lớn Big, large
8 không No
9 miệng Mouth
10 trắng White
11 phụ nữ, con gái Women, girls
12 con ngựa Horse
13 anh ta, anh ấy He, him
14 cô ta, cô ấy She, her
15 người Person
16 mặt trời Sun
Bảng 4 cột
TỪ VỰNG
STT Từ vựng Ý nghĩa Loại từ
1 anh, chị, bạn Refers to person based on context or age Danh từ
2 tốt, đẹp Good, beautiful Tính từ
3 xin chào Hello Câu chào
4 số 1 Number 1 Danh từ
5 số 5 Number 5 Danh từ
6 số 8 Number 8 Danh từ
7 to, lớn Big, large Tính từ
8 không No Trạng từ
9 miệng Mouth Danh từ
10 trắng White Tính từ
11 phụ nữ, con gái Women, girls Danh từ
12 con ngựa Horse Danh từ
13 anh ta, anh ấy He, him Đại từ
14 cô ta, cô ấy She, her Đại từ
15 người Person Danh từ
16 mặt trời Sun Danh từ
STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
1
NHĨ anh, chị, bạn
2
hǎo
HẢO tốt, đẹp
16
NHẬT mặt trời